Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hữu hạn


t. Có giới hạn nhất định, có hạn; trái với vô hạn. Sức người hữu hạn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.